close
I 01 XIN CHÀO (你好)

Xin Chào 你好
Di làm 上班

代名詞 : 
Anh 你(指年齡相近,或較大年齡相差十歲之內的男性)

Chị   妳(指年齡相近,或較大年齡相差十歲之內的女性)
Tôi  
Em   你(男女皆可)

名詞 : 
Hôm nay 今天
Ngày mai 明天
Xin Chào (無) 你好

副詞 : 


Rất
Cũng

動詞 :
Cảm ơn 謝謝
Dến lại 
Tạm biệt 再見

助詞 :
Không  嗎?不

形容詞 :
Khonẻ  

人物 :
Anh Hùng
雄哥
Chị Lan 蘭姐


I 02  ANH KHOẺ KHÔNG 

I 03 HÔM NAY NÀGY MẤY

 
AĂ
ÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY
aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxy
arrow
arrow
    全站熱搜

    快樂的大頭 發表在 痞客邦 留言(0) 人氣()